Site icon Chiase69.com Blog Chia sẻ thông tin tổng hợp hữu ích

Mặt Bích Thép Tiêu chuẩn JIS 10k

Mặt Bích Thép Tiêu chuẩn JIS 10k đây là tiêu chí đánh giá sản phẩm theo nhật bản một nền công nghệ phát triển nên dựa theo tiêu chí đánh giá JIS thì sản phẩm mặt bích thép có độ bền và độ chính xác khá cao cụ thể là mặt bích thép này cho phép chế độ làm việc ở 10K áp suất làm việc 10kg/cm2 thường dùng trong các công trình xây lắp đường ống cấp thoát nước sinh hoạt dân dụng , đòi hỏi chịu được áp lực trong lòng đất tránh bể vỡ rò rỉ trong khi vận hành cung cấp nước.

Mặt bích thép tiêu chuẩn jis  thường được sản xuất theo phương pháp đúc bán thành phẩm trước rồi sau đó mới gia công hoàn thiện vì đây là phương pháp vừa tiết kiệm được chi phí trong quá trình sản xuất vừa tiết kiệm được nguyên vật liệu giảm được giá thành sản phẩm.

Thông số kỹ thuật của mặt bích thép tiêu chuẩn JIS 10K

JIS là các sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn của Nhật Bản. Với tiêu chuẩn này ta có các sản phẩm về mặt bích thép nằm trong khoảng 5k đến 40k. Chính vì thế nên hôm nay mình sẽ phân tích thông số 1 trong các sản phẩm nằm trong khoảng đó. Mình chọn mặt bích thép tiêu chuẩn jis 10k.

Thông số kỹ thuật của mặt bích thép tiêu chuẩn JIS 10K
Phía trên đây là thông số về mặt bích thép tiêu chuẩn jis 10k từ kích thước, trọng lượng, tâm lỗ, lỗ thoát, độ dày, số lỗ, đường kính bulông, đường kính ngoài.
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
38
10
90
65
18
12
4
15
0.5
1
12
15
95
70
22.5
12
4
15
0.6
2
34
20
100
75
28
14
4
15
0.7
3
1
25
125
90
34.5
14
4
19
1.1
4
114
32
135
100
43.5
16
4
19
1.5
5
112
40
140
105
50
16
4
19
1.6
6
2
50
155
120
61.5
16
4
19
1.9
7
212
65
175
140
77.5
18
4
19
2.6
8
3
80
185
150
90
18
8
19
2.6
9
4
100
210
175
116
18
8
19
3.1
10
5
125
250
210
142
20
8
23
4.8
11
6
150
280
240
167
22
8
23
6.3
12
8
200
330
290
218
22
12
23
7.5
13
10
250
400
355
270
24
12
25
11.8
14
12
300
445
400
320
24
16
25
13.6
15
14
350
490
445
358
26
16
25
16.4
16
16
400
560
510
409
28
16
27
23.1
17
18
450
620
565
459
30
20
27
29.5
18
20
500
675
620
510
30
20
27
33.5
19
Exit mobile version